I. CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI
1. GNSS-RTK comnav N2-thiết kế vượt trội
N2 Palm là sản phẩm với thiết kế mới, vượt trội của Comnav sau 10 thành lập và phát triển. N2 hội tụ những đặc điểm vượt trội nhất, công nghệ tiên tiến nhất bao gồm thiết kế siêu mỏng (48mm), khối lượng siêu nhẹ (0.65Kg) giúp sản phẩm mỏng hơn 35% và nhẹ hơn 40% so với các sản phẩm điển hình khác. Với thiết siêu mỏng nhẹ nhưng N2 Palm lại được trang bị những công nghệ tối tân như nền tảng main K8 với số kênh thu lên tới 1590 kênh, theo dõi đa hệ vệ tinh, đa tần số, làm cho số lượng vệ tinh theo dõi được có thể lên tới trên 50 vệ tinh. Thiết kế Pin trong có dung lượng lên tới 10000 mAh, N2 Pallm có thể làm việc tới hơn 20 giờ, không còn nỗi lo về tiêu hao năng lượng và có thể sạc đầy trong 5 giờ đồng hồ.Module radio có thể làm việc ở khoảng cách Base-rover lên tới 15 Km.Phương thức kết nối vô cùng đa dạng bao gồm kết nối 1 trạm NFC, Bluetooth 5.0 cho phép kết nối ở khoảng cách xa hơn. Thời gian khởi tạo nhanh chóng, tần suất update lên tới 10Hz giúp nâng cao độ chính xác định vị
2. GNSS-RTK comnav N2-bù nghiêng vượt trội
Khả năng bù nghiêng lên đến 60° với công nghệ IMU thế hệ thứ 3, N2 loại bỏ các thách thức liên quan đến việc khảo sát các điểm bị che khuất hoặc không an toàn và duy trì độ chính xác trong vòng 2,5cm. Ngoài ra, N2 Palm miễn nhiễm với nhiễu loạn từ trường làm tăng độ tin cậy của kết quả định vị. Bộ nhớ trong có dung lượng lớn lên tới 8Gb, có thể mở rộng lên tới 16, 32GB (tùy chọn). Công suất tiêu thụ thấp, hỗ trợ kết nối qua cổng com, usb. Thiết kế chắc chắn, kín kẽ với tiêu chuẩn chống nước, chống bụi nghiêm ngặt
3. GNSS-RTK comnav N2-sổ tay thiết kế đẹp, xử lý nhanh
Sổ tay R60 với thiết kế tinh tế, dễ cầm, tiện thao tác tích hợp Survey Master hoàn toàn miễn phí. Dung lượng Pin lên tới 9000 mAh, sạc siêu nhanh trong vòng thời gian một giờ đồng hồ. Bộ vi xử lý 8 nhân Android 12 giúp các thao tác mượt mà, trơn tru, nhanh chóng. Màn hình lớn 5.5 inch, độ phân giải 1080 giúp quan sát, đọc dữ liệu nhanh chóng và chính xác. Thiết kế vỏ nhôm chắc chắn, chống chịu tốt với va đập và rơi từ độ cao xuống nền cứng (1.6m xuống nền bê tông) và tản nhiệt cực tốt. Công nghệ Bluetooth 5.0 giúp kết nối ở khoảng cách xa hơn một cách nhanh chóng.
II. THIẾT BỊ COMNAV KHÁC
Quý khách hàng tham khảo các dòng sản phẩm khác của Comnav để có lựa chọn phù hợp với công việc:
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GNSS | |
Số kênh | 1590 kênh |
GPS | L1C/A, L1C, L2P, L2C, L5 |
BDS | B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b |
GLONASS | G1, G2, G3 |
Galileo | E1, E5a, E5b, E6c, E5 AltBOC |
QZSS | L1C/A, L2C, L5,L1C |
IRNSS | L5 |
SBAS | L1C/A |
Khởi tạo RTK | <10s |
Signal Baseline RTK | 8mm+1ppm Horizontal; 15mm+1ppm Vertical |
Tần suất update | 1Hz, 2Hz, 5Hz, 10Hz |
Độ tin cậy | ≥99% |
Bộ nhớ | 8GB(mặc định),16GB/32GB(tùy chọn) |
Bù nghiêng | Lên tới 60° với độ chính xác 2.5 Cm |
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | 149±1mm(φ), 48±1mm(H) |
Trọng lượng | 720g including battery, 650g excluding battery |
Nhiệt độ làm việc | -30℃~+65℃ |
Bảo quản | -40℃~+85℃ |
Độ ẩm | 100% non-condensing |
Chống nước, bụi | IP67 |
Điện thế | 5/9V |
Công suất tiêu thụ | RX mode≤1.8W, TX mode≤3.6W |
Bảo vệ quá dòng | 30V, VBUS 9.99V |
Sạc | <5h(QC2.0) |
làm việc | +20 giờ |
Kết nối | |
Bluetooth | 5.0 Dual mode |
Cổng UHF | TNC |
Công suất tiêu thụ (UHF) | 0.5W, 1W, 2W |
Baud Rate | 9600/19200 |
Dải UHF | Tx/Rx with full frequency range from 410-470MHz |
Kết nối | B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B18/B19/B20/B25/B26/B28;
LTE-TDD: B38/B39/B40/B41; WCDMA: B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19; GSM: B2/B3/B5/B8 Cổng serial, usb |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.