I. CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
1. GNSS-RTK Comnav N3 trang bị nền tảng main siêu khỏe
Comnav N3 với main K8, giúp theo dõi tất cả các hệ thống vệ tinh, thuật toán mới làm tăng khả năng đạt lời giải fix và tăng tốc độ đạt lời giải fix. Main K8 với công nghệ mới giảm thiểu tối đa mức tiêu thu năng lượng xuống chỉ còn dưới 2W làm cho thời gian làm việc tăng lên tới 25 giờ chỉ với hai viên pin 3400 mAh. Module UHF là một sự cải tiến mạnh mẽ nhất của N3, khoảng cách truyền phát Radio trong lên tới 15Km, một điều không tưởng với phương thức Radio trong.
2. GNSS-RTK Comnav N3 trang công nghệ IMU độ chính xác cao
N3 được tích hợp IMU với thao tác thiết lập bù nghiêng nhanh chóng chỉ với vài thao tác đơn giản. Khả năng bù nghiêng lên tới 60 độ và độ chính xác đạt tới 2.5 cm. Phương thức kết nối đa dạng wifi, Bluetooth, theo dõi trạng thái, cài đặt và nâng cấp Firmware qua Web Ui tiện lợi và nhanh chóng
3. GNSS-RTK Comnav N3 thiết kế chắc chắn
N3 có kích thước nhỏ 15.5 cm x 7.3 cm, trọng lượng vào khoảng 1.2 kg bao gồm 2 pin. Với thiết kế cực kỳ chắc chắn, N3 có khả năng chống sốc tốt , chịu được những cú rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông đồng thời kết hợp với tiêu chuẩn chống nước, chống bụi nghiêm ngặt. Phương thức truyền phát số hiệu chỉnh và định dạng đầu ra đa dạng. Thu số liệu đo tĩnh hỗ trợ tần số lên tới 20Hz.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GNSS | 1198 kênh |
GPS | L1 C/A, L2C, L2P, L5 |
Beidou | B1, B2, B3 |
BDS-3 | B1C, B2a |
GLONASS | L1 C/A, L1P, L2 C/A, L2P |
Galileo | E1, E5a, E5b |
QZSS | QZSSL1C, L2, L5, L1C/A |
IRNSS | |
L-Band | |
SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN, SDCM | |
Độ chính xác | |
Tĩnh và tĩnh nhanh | Mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm
Độ cao: 5 mm + 0.5 ppm |
RTK | Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm
Độ cao: 15 mm + 1 ppm |
DGPS | <0.4 m RMS |
SBAS | 1 m 3D RMS |
PPP | 10cm mặt bằng
20cm độ cao |
Kết nối | |
1 Serial port (7 pin Lemo) | Tốc độ lên tới 921,600 bps |
UHF modem | Dải tần số: 410-470 MHz |
Công suất truyền | 0.5-2 W |
Phạm vi radio trong | 15 Km |
WIFI/4G modem | 4G Bands: 800/900/1800/2100/2600 MHz
GSM, Point to Point/Points and NTRIP |
Bluetooth | V 4.0 protocol, tương thích với Windows OS and Android OS |
5 Đèn | Theo dõi vệ tinh, Số hiệu chỉnh RTK, GPRS và nguồn |
Thu dữ liệu | 1 Hz, 2 Hz, 5 Hz, 10 Hz, 20 Hz |
Bù nghiêng | 60° với độ chính xác 2cm |
Đặc tính vật lý | |
Kích thước; | Φ 15.5 cm × 7.3 cm; |
Trọng lượng | 1.2 kg gồm 2 Pin |
Nguồn ngoài | 6V~28V |
Công suất tiêu thụ | 1.7 W |
Dải nhiệt hoạt động | -40 ℃ - + 65 ℃ |
Chống sốc | 2m xuống nền bê tông |
Chống bụi và nước | IP67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.